Đặc điểm nổi bật
Máy quét Zebex Z6170 được thiết kế với khả năng gấp mở 180 độ, mang lại sự linh hoạt cao trong việc sử dụng ở nhiều góc độ khác nhau. Vật liệu chắc chắn của máy không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi các tác động môi trường mà còn tăng cường độ bền, đảm bảo hiệu suất ổn định và lâu dài.
Với thiết kế độc đáo duy nhất chỉ có ở Z6170 cùng với công cụ quét laser, máy quét có 20 dòng tia laser đa hướng đọc với tốc độ lên tới 1.400 quét mỗi giây khiến bạn không còn cảm giác chờ đợi
Máy cũng đã được nâng cấp CPU để giải mã các mã vạch 1D phổ biến nhất tại một hiệu suất cạnh tranh nhất
Điểm nổi bật Nút kích hoạt nhanh trên máy chân đế có hỗ trợ hút chân không và thiết kế bản lề trục giúp máy chắc chắn hơn
Đầu đọc mã vạch Zebex Z6170 (đa tia) còn sở hữu khả năng quét các mặt hàng với bề mặt ko bằng phẳng như chai nước ngọt, bao chè xuất khẩu, hộp sữa...
Ứng dụng rộng rãi
Zebex Z6170 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như bán lẻ, logistics, y tế, và sản xuất. Với khả năng quét mã vạch hiệu quả, máy hỗ trợ các ứng dụng thiết yếu như quản lý kho, thanh toán tại quầy, và theo dõi sản phẩm. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất công việc mà còn cung cấp giá trị thực tế cho người tiêu dùng bằng cách cải thiện trải nghiệm và chính xác trong các giao dịch và quy trình quản lý.
Thông số kỹ thuật
Model | Zebex Z6170 |
---|---|
Công nghệ quét | Laser |
Độ tương phản | 650 nm visible laser diode (VLD) |
Số tia quét | đa tia |
Tốc độ quét | 1,200 scans per second (omnidirectional);70 scans per second (single-line) |
Đọc mã vạch | Một chiều |
Độ dốc nghiêng | |
Độ phân giải | |
Khoảng cách quét | 4 mil: 0 – 50 mm; 5 mil: 0 – 90 mm; 7.5 mil: 0 – 170 mm; 10 mil: 0 – 220 mm; 13 mil: 0 – 240 mm; 20 mil: 0 – 300 mm |
Cổng giao tiếp | Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, OPOS, JPOS |
Độ dài dây cáp |
|
Chân đế | Có |
Điện áp đầu vào | 5 VDC ±10% |
Đọc chuẩn mã vạch | 1D Barcode: UPC/EAN/JAN, UPC-A & UPC-E, EAN-8 & EAN-13, JAN-8 & JAN-13, ISBN/ISSN, Code 39, Codabar, Code 128 & EAN 128, Code 93, ITF 2 of 5, IATA Code, MSI, China Postal Code, Code 32, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, JAP, Code 11, GS1 DataBar, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded |
Độ bền khi rơi | 1.5m |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IP40 |
Tiêu chuẩn môi trường | IP40 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40 |
Nhiệt độ bảo quản | -40 - 60 |
Trọng lượng | 360 g |
Kích thước | 118.0 × 100.0 × 165.1 mm |
Màu sắc | Đen |
Phụ kiện đi kèm | |
Bảo hành | 12 tháng |
-----
Mọi thông tin xin liên hệ
Hotline: 0912160165
Công ty phần mềm HiVi
Số 8 ngõ 1 nguyễn Thượng Hiền, Yết Kiêu, Hà Đông, HN
Tel: 02437373076